Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martin CRANIE

Player retiring at the end of the season.
Martin CRANIE Photo
Barnsley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Luton Town)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

26 Th09 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Barnsley), English Cup (Barnsley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 34 (0)4207,1230
15 Barnsley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0010
15 Barnsley Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 34 (0) 4 2 07,123 0
14 Barnsley Hạng 3 34 (0) 4 2 36,792 0
13 Barnsley Hạng 4 37 (0) 1 1 06,840 0
12 Barnsley Hạng 3 26 (0) 2 1 16,422 1
11 Barnsley Hạng 2 12 (0) 0 0 06,331 0
11 Coventry City Hạng 3 21 (0) 6 3 37,051 0
10 Coventry City Hạng 3 34 (0) 7 5 26,917 0
9 Coventry City Hạng 2 32 (0) 3 4 16,752 0
8 Coventry City Hạng 2 27 (0) 2 1 06,373 1
7 Coventry City Hạng 2 34 (0) 2 1 06,323 0
6 Coventry City Hạng 3 35 (0) 3 3 07,141 0
5 Coventry City Hạng 3 34 (0) 2 0 26,715 0
4 Coventry City Hạng 3 29 (0) 2 1 16,454 2
3 Coventry City Hạng 2 24 (0) 0 2 05,503 0
2 Portsmouth Hạng 2 8 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu421 (0)3826136,65384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 8 Th12 2013Coventry CityBarnsley4.0MMartin CRANIE
317 Th05 2010PortsmouthCoventry City2.9MMartin CRANIE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th07 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----