Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silvestre VARELA

Player retiring at the end of the season.
Silvestre VARELA Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Porto B)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 18 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

2 Th02 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

28k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 21 (0)3417,5220
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 14 (0)5317,4300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 21 (0) 3 4 17,522 0
14 FC Porto Hạng 1 28 (0) 14 8 27,713 1
13 FC Porto Hạng 1 29 (0) 12 11 47,864 0
12 FC Porto Bảng G 4 (0) 0 2 06,750 0
12 FC Porto Hạng 1 26 (0) 10 14 47,695 2
11 FC Porto Hạng 1 30 (0) 10 8 37,370 2
10 FC Porto Hạng 1 19 (0) 4 3 17,473 0
9 FC Porto Hạng 1 22 (0) 9 11 57,771 0
8 FC Porto Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
8 FC Porto Hạng 1 17 (0) 3 2 17,242 0
7 FC Porto Hạng 1 12 (0) 5 0 17,330 0
6 FC Porto Hạng 1 23 (0) 4 6 07,350 0
5 FC Porto Bảng C 5 (0) 1 0 07,001 0
5 FC Porto Hạng 1 17 (0) 11 5 07,760 0
4 FC Porto Hạng 1 17 (0) 5 6 17,001 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu271 (0)9180237,51226

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th07 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th04 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20108789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th01 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----