Leite MATHEUS
73
Chỉ số
7 (Ngày 8 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
15 Th01 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,04 | 8 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 21 (0) | 14 | 10 | 7 | 7,76 | 2 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 9 | 10 | 7,66 | 3 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 5 | 7,67 | 3 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
5 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,56 | 2 | 0 |
4 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,35 | 1 | 0 |
3 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,28 | 3 | 0 |
2 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
1 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 7 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 107 | 87 | 49 | 7,29 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 5 Th08 2011 | Sporting de Braga | Dnipro Dnipropetrovsk | 4.8M | Leite MATHEUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2023 | 80 | 73 | 7 |
20 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
19 Th11 2019 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2017 | 87 | 85 | 2 |
25 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |