Chris BAIRD
83
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th02 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 111 (0) | 13 | 18 | 1 | 6,35 | 13 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
6 | Fulham | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,58 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Burnley | West Bromwich Albion | 4.8M | Chris BAIRD |
12 | 26 Th03 2014 | Fulham | Burnley | 3.7M | Chris BAIRD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |