Javi FUEGO
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th01 1984
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
10 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
9 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
7 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 2 |
6 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
5 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 48 | 50 | 10 | 6,80 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Rayo Vallecano | Valencia CF | 7.8M | Javi FUEGO |
3 | 30 Th09 2010 | RC Recreativo | Rayo Vallecano | 6.2M | Javi FUEGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
23 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
5 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
13 Th01 2017 | 89 | 88 | 1 |
11 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
27 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
29 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |