David BARRAL
75
Chỉ số
6 (Ngày 24 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th05 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,22 | 2 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 10 | 3 | 7,38 | 1 | 1 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 11 | 6 | 7,42 | 1 | 1 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,21 | 6 | 0 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,40 | 3 | 0 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 28 (0) | 20 | 7 | 10 | 8,11 | 3 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,48 | 0 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,69 | 4 | 1 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
1 | Real Sporting | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 119 | 99 | 53 | 7,28 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Real Sporting | Levante UD | 5.8M | David BARRAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2021 | 81 | 75 | 6 |
24 Th11 2018 | 82 | 81 | 1 |
24 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
8 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
9 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |