Jesús TATO
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
12 Th07 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
11 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 21 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,71 | 1 | 0 |
10 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,19 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 32 | 26 | 8 | 7,24 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th12 2014 | RCD Mallorca | Real Zaragoza | 1.4M | Jesús TATO |
13 | 25 Th09 2014 | CD Mirandés | RCD Mallorca | 1.4M | Jesús TATO |
13 | 13 Th08 2014 | Girona FC | CD Mirandés | 1.2M | Jesús TATO |
11 | 9 Th02 2014 | UD Las Palmas | Girona FC | 2.1M | Jesús TATO |
10 | 3 Th07 2013 | Xerez Club Deportivo | UD Las Palmas | 2.4M | Jesús TATO |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Xerez Club Deportivo | 2.2M | Jesús TATO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2014 | 82 | 80 | 2 |
5 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
6 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
22 Th01 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |