Samuel FERNÁNDEZ
73
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th03 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 1 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
8 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
7 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
6 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
5 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
4 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 1 |
3 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,50 | 3 | 1 |
2 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 5,93 | 3 | 0 |
1 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 2 | 6,46 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 12 | 12 | 4 | 6,24 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | SD Ponferradina | Real Racing Club | 3.6M | Samuel FERNÁNDEZ |
8 | 18 Th09 2012 | UD Las Palmas | SD Ponferradina | 3.5M | Samuel FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
9 Th04 2019 | 76 | 74 | 2 |
9 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
17 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
21 Th01 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |