David PRUTTON
77
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th09 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Colchester United), English Cup (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,42 | 0 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 24 | 12 | 3 | 6,30 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Sheffield Wednesday | Colchester United | 561k | David PRUTTON |
14 | 24 Th01 2015 | Scunthorpe United | Sheffield Wednesday | 744k | David PRUTTON |
13 | 10 Th11 2014 | Sheffield Wednesday | Scunthorpe United | 550k | David PRUTTON |
6 | 8 Th09 2011 | Swindon Town | Sheffield Wednesday | 1.1M | David PRUTTON |
3 | 9 Th07 2010 | Leeds United | Swindon Town | 601k | David PRUTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
9 Th12 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |