Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David MCGOLDRICK

David MCGOLDRICK Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Notts County)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 27 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th11 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-9-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 27 (0)14447,2241
15 Ipswich Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 27 (0) 14 4 47,224 1
14 Ipswich Town Hạng 2 23 (0) 9 7 47,432 1
13 Ipswich Town Hạng 2 23 (0) 9 3 27,221 0
12 Ipswich Town Hạng 2 18 (0) 2 8 06,893 0
11 Ipswich Town Hạng 2 14 (0) 7 5 27,431 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 4 (0) 1 0 17,750 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Nottingham Forest Hạng 1 7 (0) 3 0 06,860 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 3 (0) 0 1 06,001 0
5 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 4 3 07,003 0
4 Nottingham Forest Hạng 2 13 (0) 4 2 27,083 0
3 Nottingham Forest Hạng 2 11 (0) 5 4 16,910 1
2 Nottingham Forest Hạng 2 17 (0) 4 4 26,592 0
1 Nottingham Forest Hạng 3 5 (0) 5 4 28,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu174 (0)6745207,14203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Nottingham ForestIpswich Town1.7MDavid MCGOLDRICK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20248278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
12 Th07 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20208486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th06 20198384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20198283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th07 20137980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th08 20128079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----