Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dexter BLACKSTOCK

Player retiring at the end of the season.
Dexter BLACKSTOCK Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rotherham United)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

20 Th05 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 1 (0)0007,0000
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 2 1 17,141 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 6 (0) 0 3 06,671 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 27 (0) 11 7 47,303 1
9 Nottingham Forest Hạng 3 32 (0) 14 12 57,911 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 24 (0) 9 5 67,422 1
7 Nottingham Forest Hạng 1 31 (0) 6 8 37,231 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 31 (0) 8 10 67,425 0
5 Nottingham Forest Hạng 2 33 (0) 6 11 47,243 0
4 Nottingham Forest Hạng 2 22 (0) 6 10 37,731 0
3 Nottingham Forest Hạng 2 29 (0) 7 10 76,664 2
2 Nottingham Forest Hạng 2 22 (0) 10 10 57,180 1
1 Nottingham Forest Hạng 3 16 (0) 8 11 17,941 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)8798457,35235

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th09 20178077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----