Dexter BLACKSTOCK
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th05 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,30 | 3 | 1 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 12 | 5 | 7,91 | 1 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,42 | 2 | 1 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,23 | 1 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 10 | 6 | 7,42 | 5 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,73 | 1 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 10 | 7 | 6,66 | 4 | 2 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,18 | 0 | 1 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 16 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,94 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 87 | 98 | 45 | 7,35 | 23 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 80 | 77 | 3 |
3 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |