Nacho MONREAL
86
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
26 Th02 1986
Ngày sinh
198k
Giá
198,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 4 | 1 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,84 | 2 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 16 | 21 | 6 | 6,64 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | CA Osasuna | Arsenal | 10.1M | Nacho MONREAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2022 | 88 | 86 | 2 |
13 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
19 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
23 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |