Dean MOXEY
68
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
14 Th01 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 11 | 0 | 6,94 | 3 | 1 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 11 | 0 | 6,94 | 3 | 1 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 14 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 8 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 9 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 73 | 54 | 6 | 6,81 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Leicester City | Bolton Wanderers | 4.7M | Dean MOXEY |
12 | 29 Th06 2014 | Crystal Palace | Leicester City | 3.0M | Dean MOXEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2023 | 70 | 68 | 2 |
11 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
25 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
12 Th09 2017 | 80 | 75 | 5 |
3 Th07 2017 | 83 | 80 | 3 |
9 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
3 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
10 Th12 2009 | 73 | 80 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |