Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul JONES

Paul JONES Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(King's Lynn Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

28 Th06 1986

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-5-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 38 (0)0067,1600
15 Portsmouth Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Portsmouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 38 (0) 0 0 67,160 0
14 Portsmouth Hạng 4 38 (0) 0 0 66,820 0
13 Portsmouth Hạng 4 9 (0) 0 0 17,220 0
13 Exeter City Hạng 3 26 (0) 0 0 77,350 0
12 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 57,050 0
11 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 97,050 0
10 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 46,790 0
9 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 26,870 0
8 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 26,660 0
7 Exeter City Hạng 3 24 (0) 0 0 16,460 0
6 Exeter City Hạng 4 14 (0) 0 0 16,860 0
5 Exeter City Hạng 5 38 (0) 0 0 07,210 0
4 Exeter City Hạng 5 38 (0) 0 0 36,970 0
3 Exeter City Hạng 5 38 (0) 0 0 57,130 0
2 Exeter City Hạng 4 38 (0) 0 0 16,240 0
1 Exeter City Hạng 3 38 (0) 0 0 06,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu529 (0)00536,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th10 2014Exeter CityPortsmouth1.2MPaul JONES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20227067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th02 20207470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
9 Th04 20197374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th11 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20187374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th01 20167776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20147877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20127478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th12 20097374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----