Martin RICE
72
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th12 2013)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th03 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-5-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,09 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 0 | 0 | 14 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2013 | 68 | 72 | 4 |
10 Th09 2013 | 67 | 68 | 1 |
10 Th05 2013 | 64 | 67 | 3 |
4 Th12 2009 | 66 | 64 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |