Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul BENSON

Player retiring at the end of the season.
Paul BENSON Photo
Luton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boreham Wood)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 9 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

12 Th10 1979

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-8-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 30 (0)161257,7711
15 Luton Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0106,5000
15 Luton Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 30 (0) 16 12 57,771 1
14 Luton Town Hạng 5 33 (0) 21 10 117,763 0
13 Luton Town Hạng 5 3 (0) 2 1 28,001 0
13 Crewe Alexandra Hạng 4 17 (0) 8 2 47,530 0
13 Swindon Town Hạng 3 8 (0) 2 4 17,250 0
12 Swindon Town Hạng 3 32 (0) 10 4 17,193 0
11 Swindon Town Hạng 4 28 (0) 17 11 47,642 0
10 Swindon Town Hạng 4 11 (0) 4 4 27,640 0
10 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 1 0 08,500 0
9 Charlton Athletic Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Charlton Athletic Hạng 3 1 (0) 0 0 07,001 0
7 Charlton Athletic Hạng 3 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Charlton Athletic Hạng 3 11 (0) 4 3 37,640 0
5 Charlton Athletic Hạng 3 1 (0) 1 1 07,000 0
4 Dagenham & Redbridge Hạng 4 29 (0) 3 5 06,932 1
3 Dagenham & Redbridge Hạng 4 35 (0) 7 5 76,661 0
2 Dagenham & Redbridge Hạng 5 25 (0) 4 15 26,804 0
1 Dagenham & Redbridge Hạng 4 22 (0) 4 6 67,233 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)10483487,31212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th11 2014Crewe AlexandraLuton Town1.2MPaul BENSON
1310 Th09 2014Swindon TownCrewe Alexandra1.0MPaul BENSON
1022 Th07 2013Charlton AthleticSwindon Town750kPaul BENSON
4 6 Th02 2011Dagenham & RedbridgeCharlton Athletic585kPaul BENSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20177470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th01 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th08 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----