Paul BENSON
70
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
12 Th10 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 30 (0) | 16 | 12 | 5 | 7,77 | 1 | 1 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 30 (0) | 16 | 12 | 5 | 7,77 | 1 | 1 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 21 | 10 | 11 | 7,76 | 3 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 17 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,53 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 28 (0) | 17 | 11 | 4 | 7,64 | 2 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 11 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,64 | 0 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
3 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 5 | 7 | 6,66 | 1 | 0 |
2 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 4 | 15 | 2 | 6,80 | 4 | 0 |
1 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 6 | 6 | 7,23 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 104 | 83 | 48 | 7,31 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Crewe Alexandra | Luton Town | 1.2M | Paul BENSON |
13 | 10 Th09 2014 | Swindon Town | Crewe Alexandra | 1.0M | Paul BENSON |
10 | 22 Th07 2013 | Charlton Athletic | Swindon Town | 750k | Paul BENSON |
4 | 6 Th02 2011 | Dagenham & Redbridge | Charlton Athletic | 585k | Paul BENSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
23 Th01 2017 | 75 | 74 | 1 |
14 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
31 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |