Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro ARBELOA

Player retiring at the end of the season.
Álvaro ARBELOA Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Ham United)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th01 1983

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

31k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 29 (1)0206,8440
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0017,5000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (1)0006,3510
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)0007,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 87 (0)4106,9270
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 29 (1) 0 2 06,844 0
14 Real Madrid Bảng H 5 (0) 0 0 07,200 0
14 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 1 0 17,422 0
13 Real Madrid Bảng G 3 (0) 0 0 07,001 0
13 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 0 0 07,182 0
13 Real Zaragoza Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
12 Real Zaragoza Hạng 1 28 (0) 1 0 16,822 1
11 Real Zaragoza Hạng 1 30 (0) 0 1 06,605 2
10 Real Zaragoza Hạng 1 27 (0) 1 1 16,932 0
9 Real Zaragoza Hạng 1 33 (0) 2 1 07,003 0
8 Real Zaragoza Hạng 2 34 (0) 2 1 17,565 0
7 Real Zaragoza Hạng 1 25 (0) 0 0 06,641 0
7 Real Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 06,501 0
7 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
6 Real Madrid Bảng E 4 (0) 0 0 07,250 0
6 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 0 0 07,252 0
5 Real Madrid Bảng B 4 (0) 0 0 06,751 0
5 Real Madrid Hạng 1 23 (0) 0 2 06,963 0
4 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 21 (1) 0 2 06,975 0
3 Real Madrid Bảng F 3 (0) 0 0 06,000 0
3 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 1 1 06,580 0
2 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 0 16,000 0
2 Real Madrid Hạng 1 21 (0) 2 0 15,763 0
1 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 0 0 06,141 0
1 Liverpool Bảng G 2 (0) 0 0 06,000 0
1 Liverpool Hạng 1 20 (0) 0 0 06,803 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu424 (2)101166,87483

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014Real ZaragozaReal Madrid13.1MÁlvaro ARBELOA
731 Th01 2012Real MadridReal Zaragoza11.0MÁlvaro ARBELOA
112 Th10 2009LiverpoolReal Madrid15.0MÁlvaro ARBELOA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th05 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----