Markel BERGARA
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th05 1986
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 12 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 8 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,38 | 2 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 23 | 38 | 4 | 6,73 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
14 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
29 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
28 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |