Stuart COBURN
67
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
5 Th05 1976
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-6-5-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Altrincham), English Cup (Altrincham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Altrincham | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Altrincham | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Altrincham | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Altrincham | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,45 | 0 | 0 |
8 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,18 | 0 | 0 |
7 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
6 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
5 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
2 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
1 | Altrincham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 0 | 0 | 22 | 6,34 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2014 | 65 | 67 | 2 |
13 Th11 2013 | 67 | 65 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |