Óscar DÍAZ
73
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th04 1984
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 24 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,57 | 0 | 0 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | Celta Vigo | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
1 | Celta Vigo | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 57 | 45 | 12 | 6,88 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UD Almería | Real Valladolid | 3.0M | Óscar DÍAZ |
10 | 10 Th08 2013 | Xerez Club Deportivo | UD Almería | 3.9M | Óscar DÍAZ |
3 | 31 Th07 2010 | RCD Mallorca | Xerez Club Deportivo | 1.6M | Óscar DÍAZ |
2 | 2 Th04 2010 | Celta Vigo | RCD Mallorca | 2.2M | Óscar DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2020 | 74 | 73 | 1 |
13 Th02 2020 | 76 | 74 | 2 |
13 Th10 2019 | 78 | 76 | 2 |
13 Th06 2019 | 79 | 78 | 1 |
13 Th12 2018 | 80 | 79 | 1 |
30 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
4 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
6 Th06 2014 | 83 | 84 | 1 |
13 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
5 Th07 2012 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |