Jeremain LENS
74
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th11 1987
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,27 | 2 | 1 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,89 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,27 | 2 | 1 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 13 | 11 | 4 | 7,52 | 3 | 1 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,58 | 3 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,93 | 4 | 1 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,65 | 2 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,30 | 5 | 1 |
8 | PSV | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 4 | 6 | 7,52 | 4 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 93 | 70 | 29 | 7,26 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | PSV | Dynamo Kyiv | 11.3M | Jeremain LENS |
3 | 25 Th05 2010 | AZ Alkmaar | PSV | 5.7M | Jeremain LENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2024 | 75 | 74 | 1 |
4 Th08 2022 | 78 | 75 | 3 |
3 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
22 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
29 Th05 2021 | 86 | 83 | 3 |
19 Th04 2020 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
24 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
12 Th11 2010 | 86 | 88 | 2 |
6 Th05 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |