Aarón GALINDO
76
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
8 Th05 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 2 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 2 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,58 | 7 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 27 | 20 | 3 | 6,55 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th01 2014 | Santos Laguna | Deportivo Toluca | 4.1M | Aarón GALINDO |
8 | 26 Th07 2012 | Guadalajara | Santos Laguna | 5.1M | Aarón GALINDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
13 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
8 Th09 2017 | 84 | 80 | 4 |
11 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |