Bruno SALTOR
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
1 Th10 1980
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,09 | 5 | 1 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,09 | 5 | 1 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 0 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 1 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 14 | 4 | 6 | 6,58 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th07 2014 | Valencia CF | Brighton and Hove Albion | 2.2M | Bruno SALTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2017 | 84 | 85 | 1 |
1 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
21 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
22 Th08 2012 | 87 | 86 | 1 |
19 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |