Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro RUBIO

Player retiring at the end of the season.
Álvaro RUBIO Photo
Real Valladolid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Valladolid)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

18 Th04 1979

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Real Valladolid), SMFA Shield (Real Valladolid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 19 (0)2326,8910
15 Real Valladolid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0106,0000
15 Real Valladolid SMFA Shield 1 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 19 (0) 2 3 26,891 0
14 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 7 14 16,934 0
13 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 5 6 17,034 0
12 Real Valladolid Hạng 1 31 (0) 6 7 26,872 0
11 Real Valladolid Hạng 1 29 (0) 3 4 17,003 0
10 Real Valladolid Hạng 1 30 (0) 3 1 06,670 0
9 Real Valladolid Hạng 1 30 (0) 3 0 06,502 0
8 Real Valladolid Hạng 1 21 (0) 4 3 06,000 0
7 Real Valladolid Hạng 1 22 (0) 2 5 06,272 0
6 Real Valladolid Hạng 2 18 (0) 5 2 07,000 1
5 Real Valladolid Hạng 2 21 (0) 4 7 06,712 0
4 Real Valladolid Hạng 2 9 (0) 4 0 17,670 0
3 Real Valladolid Hạng 1 19 (0) 2 1 05,953 0
2 Real Valladolid Hạng 1 30 (0) 2 2 06,400 0
1 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 0 3 06,361 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)525886,66243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th12 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th10 20158683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----