Jesús GÁMEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th04 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,09 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 1 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 8 | 8 | 7 | 6,68 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Real Betis | Atlético Madrid | 9.5M | Jesús GÁMEZ |
13 | 27 Th08 2014 | Málaga CF | Real Betis | 8.7M | Jesús GÁMEZ |
3 | 31 Th07 2010 | Sevilla | Málaga CF | 6.0M | Jesús GÁMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2020 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2019 | 83 | 80 | 3 |
26 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
1 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
7 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
20 Th08 2016 | 89 | 88 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
23 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |