Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jesús GÁMEZ

Player retiring at the end of the season.
Jesús GÁMEZ Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Newcastle United)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th04 1985

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 2 (0)0008,0000
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,1430
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0)0107,0830
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,0010
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)1018,5010
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 5 (0)0007,2010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 33 (0)1107,0960
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 0 1 07,083 0
14 Atlético Madrid Bảng E 4 (0) 0 0 07,252 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 21 (0) 1 0 17,144 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
13 Real Betis Hạng 1 17 (0) 0 0 16,941 0
13 Málaga CF Hạng 1 7 (0) 0 0 07,001 0
12 Málaga CF Bảng D 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Málaga CF Hạng 1 31 (0) 0 0 16,713 0
11 Málaga CF Bảng C 5 (0) 0 0 06,801 0
11 Málaga CF Hạng 1 25 (0) 1 0 16,763 0
10 Málaga CF Bảng F 5 (0) 0 0 06,601 0
10 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 2 1 17,003 0
9 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 2 1 16,830 1
8 Málaga CF Hạng 1 25 (0) 0 1 06,883 0
7 Málaga CF Hạng 1 34 (0) 2 1 06,821 0
6 Málaga CF Hạng 1 35 (0) 0 0 16,462 0
5 Málaga CF Hạng 1 30 (0) 0 1 06,871 0
4 Málaga CF Hạng 1 36 (0) 0 0 06,425 0
3 Málaga CF Hạng 1 13 (0) 0 1 05,622 0
3 Sevilla Bảng C 2 (0) 0 0 06,000 0
3 Sevilla Hạng 1 12 (0) 0 0 05,920 0
2 Sevilla Bảng E 2 (0) 0 0 04,501 0
2 Sevilla Hạng 1 17 (0) 0 0 06,001 0
1 Sevilla Hạng 1 10 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu424 (0)8876,68391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014Real BetisAtlético Madrid9.5MJesús GÁMEZ
1327 Th08 2014Málaga CFReal Betis8.7MJesús GÁMEZ
331 Th07 2010SevillaMálaga CF6.0MJesús GÁMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----