Sergio SÁNCHEZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th04 1986
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,21 | 4 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 220 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,80 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 Th10 2011 | Sevilla | Málaga CF | 4.8M | Sergio SÁNCHEZ |
1 | 3 Th11 2009 | RCD Espanyol | Sevilla | 8.0M | Sergio SÁNCHEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2020 | 83 | 80 | 3 |
9 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
19 Th03 2016 | 87 | 86 | 1 |
19 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
25 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |