Javi CHICA
82
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
17 Th05 1985
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,49 | 1 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 6 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,04 | 1 | 1 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 3 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 7 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,43 | 4 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,41 | 2 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 12 | 11 | 0 | 6,35 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Real Betis | Real Valladolid | 6.0M | Javi CHICA |
10 | 24 Th07 2013 | RCD Espanyol | Real Betis | 7.6M | Javi CHICA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2017 | 85 | 82 | 3 |
5 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
6 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |