Aaron MCLEAN
68
Chỉ số
6 (Ngày 27 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th05 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 24 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,42 | 3 | 1 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 24 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,42 | 3 | 1 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,30 | 1 | 1 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,91 | 3 | 1 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 33 (0) | 17 | 10 | 9 | 7,55 | 4 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 3 (0) | 4 | 0 | 3 | 8,67 | 0 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,17 | 8 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 9 | 5 | 7,12 | 3 | 1 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 9 | 8 | 7 | 7,53 | 1 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,17 | 1 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,41 | 3 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 8 | 3 | 7,00 | 4 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,00 | 0 | 1 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 127 | 117 | 57 | 7,19 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Hull City | Bradford City | 2.1M | Aaron MCLEAN |
10 | 3 Th07 2013 | Peterborough United | Hull City | 3.4M | Aaron MCLEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2017 | 74 | 68 | 6 |
28 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
23 Th08 2015 | 80 | 77 | 3 |
3 Th12 2014 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
9 Th12 2009 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |