Arran LEE-BARRETT
75
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th02 1984
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,52 | 0 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 1 | 1 | 13 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Shrewsbury Town | Stevenage | 1.2M | Arran LEE-BARRETT |
14 | 24 Th01 2015 | Bolton Wanderers | Shrewsbury Town | 731k | Arran LEE-BARRETT |
13 | 1 Th11 2014 | Burton Albion | Bolton Wanderers | 1.5M | Arran LEE-BARRETT |
13 | 13 Th08 2014 | Bolton Wanderers | Burton Albion | 738k | Arran LEE-BARRETT |
11 | 24 Th01 2014 | Ipswich Town | Bolton Wanderers | 1.1M | Arran LEE-BARRETT |
1 | 3 Th12 2009 | Hartlepool United | Ipswich Town | 719k | Arran LEE-BARRETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
28 Th04 2014 | 79 | 78 | 1 |
12 Th05 2010 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |