Jermaine EASTER
73
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th01 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 35 (0) | 17 | 11 | 12 | 7,74 | 2 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 35 (0) | 17 | 11 | 12 | 7,74 | 2 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 29 (0) | 15 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 9 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 16 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 5 | 5 | 7,48 | 4 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 4 | 8 | 7,32 | 6 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 28 (0) | 4 | 10 | 5 | 6,96 | 1 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 13 | 7 | 7,19 | 3 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,26 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 100 | 91 | 56 | 7,20 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Millwall | Bristol Rovers | 1.2M | Jermaine EASTER |
6 | 22 Th11 2011 | Milton Keynes Dons | Crystal Palace | 1.8M | Jermaine EASTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2017 | 75 | 73 | 2 |
15 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th01 2015 | 80 | 77 | 3 |
18 Th08 2012 | 81 | 80 | 1 |
24 Th02 2012 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |