Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ronnie HENRY

Ronnie HENRY Photo
Stevenage

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Royston Town)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th07 2012)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

2 Th01 1984

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Stevenage)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 32 (0)1006,0650
15 Stevenage Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 32 (0) 1 0 06,065 0
14 Stevenage Hạng 4 26 (0) 0 1 06,081 0
13 Stevenage Hạng 4 21 (0) 0 0 06,141 0
12 Luton Town Hạng 5 32 (0) 4 1 06,473 0
11 Luton Town Hạng 5 19 (0) 2 0 06,212 0
11 Stevenage Hạng 4 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Stevenage Hạng 4 19 (0) 0 2 06,050 0
9 Stevenage Hạng 4 33 (0) 1 2 05,912 0
8 Stevenage Hạng 5 34 (0) 0 0 06,183 1
7 Stevenage Hạng 5 20 (0) 0 0 05,452 0
6 Stevenage Hạng 5 37 (0) 1 1 06,356 0
5 Stevenage Hạng 5 34 (0) 1 1 06,091 0
4 Stevenage Hạng 5 35 (0) 0 1 05,805 0
3 Stevenage Hạng 5 29 (0) 3 3 05,214 0
2 Stevenage Hạng 5 31 (0) 0 3 05,262 0
1 Stevenage Hạng 5 3 (0) 0 0 05,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu407 (0)131505,96371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014Luton TownStevenage90kRonnie HENRY
1115 Th11 2013StevenageLuton Town55kRonnie HENRY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th07 20127472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20116974Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
1 Th12 20096869Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----