Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy WILLIAMS

Andy WILLIAMS Photo
Swindon Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hereford FC)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

14 Th08 1986

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swindon Town Hạng 3 35 (0)8936,9430

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swindon Town Hạng 3 35 (0) 8 9 36,943 0
14 Swindon Town Hạng 3 34 (0) 9 5 26,942 1
13 Swindon Town Hạng 3 12 (0) 2 3 06,831 0
12 Swindon Town Hạng 3 11 (0) 2 1 06,552 0
12 Bristol Rovers Hạng 4 3 (0) 1 1 05,330 1
11 Bristol Rovers Hạng 4 35 (0) 17 12 77,631 0
10 Bristol Rovers Hạng 4 28 (0) 12 11 17,465 0
9 Bristol Rovers Hạng 4 23 (0) 13 2 37,222 1
8 Bristol Rovers Hạng 4 17 (0) 7 6 17,354 0
7 Bristol Rovers Hạng 4 15 (0) 6 6 07,600 0
6 Bristol Rovers Hạng 3 19 (0) 5 4 17,163 0
5 Bristol Rovers Hạng 3 6 (0) 4 1 17,001 0
4 Bristol Rovers Hạng 4 3 (0) 0 0 07,330 0
3 Bristol Rovers Hạng 3 12 (0) 4 7 06,421 0
2 Bristol Rovers Hạng 3 18 (0) 4 3 16,503 0
1 Hereford FC Hạng 4 16 (0) 7 7 27,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu287 (0)10178227,12283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th03 2014Bristol RoversSwindon Town1.1MAndy WILLIAMS
1 7 Th11 2009Hereford FCBristol Rovers637kAndy WILLIAMS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th03 20237371Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th09 20177877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20147778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----