Andrea RANOCCHIA
85
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th02 1988
Ngày sinh
322k
Giá
322,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,13 | 3 | 1 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
9 | Internazionale | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 2 |
8 | Internazionale | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | SSC Bari | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,66 | 3 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 12 | 16 | 2 | 6,73 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 10 Th10 2010 | SSC Bari | Internazionale | 7.6M | Andrea RANOCCHIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
2 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
14 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
29 Th01 2010 | 80 | 86 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |