Renato BONDI
73
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
20 Th03 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Ancona 1905), Italian Cup (US Ancona 1905) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
15 | US Ancona 1905 | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Ancona 1905 | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
14 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,41 | 2 | 1 |
13 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,77 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 18 | 10 | 3 | 6,66 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Ancona 1905 | 1.4M | Renato BONDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2018 | 74 | 73 | 1 |
16 Th08 2018 | 75 | 74 | 1 |
16 Th04 2018 | 77 | 75 | 2 |
16 Th12 2017 | 79 | 77 | 2 |
25 Th07 2012 | 80 | 79 | 1 |
27 Th10 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |