Lewis BUXTON
74
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th12 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portsmouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,96 | 3 | 1 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,94 | 2 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,92 | 3 | 1 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,11 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th05 2015 | Sheffield Wednesday | Portsmouth | 1.2M | Lewis BUXTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2017 | 75 | 74 | 1 |
16 Th12 2016 | 76 | 75 | 1 |
16 Th08 2016 | 78 | 76 | 2 |
13 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
26 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |