Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lewis BUXTON

Player retiring at the end of the season.
Lewis BUXTON Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Woking)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

10 Th12 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 32 (0)0016,5620
15 Portsmouth Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1007,0000
15 Portsmouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 32 (0) 0 0 16,562 0
14 Sheffield Wednesday Hạng 2 12 (0) 0 0 06,252 0
13 Sheffield Wednesday Hạng 2 12 (0) 0 2 06,251 0
12 Sheffield Wednesday Hạng 3 33 (0) 1 1 16,795 0
11 Sheffield Wednesday Hạng 3 28 (0) 1 0 06,752 1
10 Sheffield Wednesday Hạng 2 26 (0) 1 0 05,963 1
9 Sheffield Wednesday Hạng 2 37 (0) 0 0 05,781 0
8 Sheffield Wednesday Hạng 2 30 (0) 0 1 06,073 0
7 Sheffield Wednesday Hạng 2 29 (0) 2 0 06,381 0
6 Sheffield Wednesday Hạng 2 25 (0) 0 1 06,282 0
5 Sheffield Wednesday Hạng 2 34 (0) 0 2 06,505 0
4 Sheffield Wednesday Hạng 2 33 (0) 0 0 06,213 0
3 Sheffield Wednesday Hạng 1 35 (0) 0 0 04,942 0
2 Sheffield Wednesday Hạng 1 26 (0) 0 1 04,923 1
1 Sheffield Wednesday Hạng 2 9 (0) 0 0 06,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)5826,11353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1412 Th05 2015Sheffield WednesdayPortsmouth1.2MLewis BUXTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th04 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20167675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----