Yemi ODUBADE
67
Chỉ số
1
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th07 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 14 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,64 | 1 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 14 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 8 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 28 | 11 | 5 | 6,54 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Gateshead | Eastleigh FC | 12k | Yemi ODUBADE |
10 | 24 Th07 2013 | Stevenage | Gateshead | 11k | Yemi ODUBADE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |