Andy WILKINSON
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th08 1984
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 1 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,59 | 1 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 1 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,43 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2015 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |