Reuben REID
73
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th07 1988
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,28 | 4 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 28 (0) | 13 | 12 | 2 | 7,54 | 4 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 30 (0) | 21 | 14 | 7 | 7,93 | 1 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 35 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 34 (0) | 11 | 16 | 8 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 27 (0) | 8 | 12 | 6 | 7,07 | 4 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 9 | 7 | 7,21 | 4 | 0 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 100 | 98 | 46 | 7,37 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Yeovil Town | Plymouth Argyle | 955k | Reuben REID |
10 | 20 Th07 2013 | Oldham Athletic | Yeovil Town | 1.0M | Reuben REID |
7 | 8 Th03 2012 | West Bromwich Albion | Oldham Athletic | 719k | Reuben REID |
3 | 14 Th09 2010 | Rotherham United | West Bromwich Albion | 1.5M | Reuben REID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
23 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
8 Th05 2010 | 76 | 77 | 1 |
11 Th12 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |