Giuseppe VIVES
83
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
14 Th07 1980
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 2 | 6,84 | 6 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,31 | 1 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
8 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 60 | 58 | 12 | 6,95 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 31 Th05 2012 | US Lecce | Torino | 4.8M | Giuseppe VIVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2017 | 87 | 83 | 4 |
25 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
24 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
21 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th02 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |