Dani OSVALDO
82
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th01 1986
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,79 | 2 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,59 | 2 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,83 | 2 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,83 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 13 | 4 | 7,71 | 4 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,61 | 3 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,50 | 0 | 1 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,59 | 2 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 8 | 6 | 7,30 | 1 | 1 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,91 | 4 | 0 |
4 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,29 | 1 | 0 |
3 | Bologna FC | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
2 | Bologna FC | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Bologna FC | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 131 | 95 | 52 | 7,52 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | AS Roma | Southampton | 9.1M | Dani OSVALDO |
6 | 25 Th12 2011 | Bologna FC | AS Roma | 12.2M | Dani OSVALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2020 | 85 | 82 | 3 |
17 Th01 2020 | 88 | 85 | 3 |
15 Th02 2016 | 89 | 88 | 1 |
20 Th07 2015 | 90 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 89 | 90 | 1 |
13 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |