Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roman EREMENKO

Roman EREMENKO Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th03 1987

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Finland SMFA World Cup 3 (0)2006,6700
15 Finland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1117,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0)7517,2430
15 CSKA Moskva SMFA Shield 7 (0)0307,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Finland Quốc tế 114 (0)211566,6692
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0) 7 5 17,243 0
14 CSKA Moskva Bảng A 3 (0) 2 0 17,670 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0) 2 3 06,861 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 5 (0) 2 1 06,800 1
13 Rubin Kazan Hạng 2 11 (0) 0 2 07,180 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 34 (0) 10 11 77,381 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 24 (0) 3 8 26,965 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 7 2 46,963 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 18 (0) 3 3 07,111 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 4 4 06,593 1
7 Rubin Kazan Hạng 1 15 (0) 5 4 17,332 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 14 (0) 2 2 07,002 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 10 (0) 2 2 27,101 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 5 2 26,763 1
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 16 (0) 6 5 06,882 1
3 Dynamo Kyiv Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 8 (0) 2 2 06,122 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 1 3 06,830 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 10 (0) 0 1 06,702 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu284 (0)6360206,99314

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014Rubin KazanCSKA Moskva9.2MRoman EREMENKO
624 Th09 2011Dynamo KyivRubin Kazan8.6MRoman EREMENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th06 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th08 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20098688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----