Fabio QUAGLIARELLA
86
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
31 Th01 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,36 | 4 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 36 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 3 | 1 | 3 | 8,25 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,75 | 2 | 1 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,72 | 2 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 11 | 7 | 8,30 | 0 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,68 | 1 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,52 | 4 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 4 | 8,33 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 3 | 7 | 7,75 | 3 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,56 | 2 | 1 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 36 (0) | 19 | 11 | 11 | 7,47 | 3 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 7 | 7,52 | 4 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 126 | 87 | 73 | 7,58 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Juventus | Torino | 5.4M | Fabio QUAGLIARELLA |
8 | 5 Th06 2012 | SSC Napoli | Juventus | 6.7M | Fabio QUAGLIARELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
13 Th12 2021 | 90 | 89 | 1 |
28 Th06 2019 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
19 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
29 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
15 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |