Danilo SODDIMO
76
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th09 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 1 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
12 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
11 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
10 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 20 | 24 | 2 | 6,75 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | Không | Frosinone Calcio | 864k | Danilo SODDIMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
25 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
13 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2015 | 82 | 83 | 1 |
25 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |