Matteo MANDORLINI
76
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th10 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 3 | 6,90 | 6 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 29 | 30 | 5 | 6,76 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Brescia Calcio | Pisa SC | 1.7M | Matteo MANDORLINI |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Brescia Calcio | 1.6M | Matteo MANDORLINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
30 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
30 Th07 2014 | 81 | 80 | 1 |
20 Th07 2012 | 78 | 81 | 3 |
28 Th10 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |