Daniele DESSENA
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th05 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,73 | 5 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 28 | 34 | 6 | 6,74 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th03 2013 | Sampdoria | Cagliari | 8.0M | Daniele DESSENA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
13 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |