Modibo DIAKITÉ
77
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th03 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 8 | 13 | 0 | 6,70 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | RC Deportivo | Cagliari | 6.9M | Modibo DIAKITÉ |
13 | 14 Th09 2014 | Stade Lavallois | RC Deportivo | 7.9M | Modibo DIAKITÉ |
13 | 8 Th09 2014 | Sunderland | Stade Lavallois | 6.3M | Modibo DIAKITÉ |
10 | 7 Th07 2013 | SS Lazio | Sunderland | 5.6M | Modibo DIAKITÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2022 | 82 | 77 | 5 |
8 Th11 2017 | 85 | 82 | 3 |
17 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
16 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |