Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Modibo DIAKITÉ

Player retiring at the end of the season.
Modibo DIAKITÉ Photo
Cagliari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ternana Calcio)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 31 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th03 1987

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 9 (0)0106,3310
15 Cagliari Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Cagliari Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 9 (0) 0 1 06,331 0
14 Cagliari Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
14 RC Deportivo Hạng 1 13 (0) 1 1 07,000 0
13 RC Deportivo Hạng 2 21 (0) 1 4 07,332 0
13 Sunderland Hạng 1 13 (0) 0 0 06,693 0
12 Sunderland Hạng 1 32 (0) 2 2 06,841 0
11 Sunderland Hạng 1 32 (0) 1 2 06,873 0
10 Sunderland Hạng 1 13 (0) 0 0 06,691 0
10 SS Lazio Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
9 SS Lazio Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
8 SS Lazio Hạng 1 9 (0) 0 1 06,331 0
7 SS Lazio Hạng 1 5 (0) 0 2 07,000 0
6 SS Lazio Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
5 SS Lazio Hạng 1 11 (0) 1 0 06,092 0
4 SS Lazio Hạng 1 5 (0) 0 0 05,802 0
2 SS Lazio Hạng 2 9 (0) 2 0 05,671 0
1 SS Lazio Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu186 (0)81306,70180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015RC DeportivoCagliari6.9MModibo DIAKITÉ
1314 Th09 2014Stade LavalloisRC Deportivo7.9MModibo DIAKITÉ
13 8 Th09 2014SunderlandStade Lavallois6.3MModibo DIAKITÉ
10 7 Th07 2013SS LazioSunderland5.6MModibo DIAKITÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th01 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
8 Th11 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----