Davide BRIVIO
77
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
17 Th03 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,92 | 1 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,92 | 1 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | LR Vicenza | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 2 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,08 | 5 | 0 |
4 | LR Vicenza | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 5 | 1 |
3 | LR Vicenza | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,16 | 1 | 0 |
2 | LR Vicenza | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,88 | 2 | 1 |
1 | LR Vicenza | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 35 | 29 | 7 | 6,39 | 36 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | LR Vicenza | Atalanta BC | 7.5M | Davide BRIVIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th12 2018 | 83 | 80 | 3 |
28 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
18 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
11 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th02 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |