Paolo SAMMARCO
76
Chỉ số
6 (Ngày 26 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th03 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,29 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th01 2015 | Spezia Calcio | Frosinone Calcio | 5.8M | Paolo SAMMARCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th09 2020 | 82 | 76 | 6 |
23 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
27 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2013 | 87 | 85 | 2 |
28 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |