Andrea CAPONE
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2010)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
8 Th01 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
14 | US Salernitana | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | US Salernitana | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
12 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 18 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
10 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
9 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,48 | 5 | 0 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 3 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
6 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
5 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 10 | 0 | 5,92 | 6 | 0 |
4 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 38 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,18 | 3 | 0 |
3 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,43 | 3 | 0 |
1 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,30 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 103 | 71 | 14 | 6,38 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | SS Teramo Calcio | Pisa SC | 2.0M | Andrea CAPONE |
14 | 24 Th01 2015 | US Salernitana | SS Teramo Calcio | 1.7M | Andrea CAPONE |
13 | 17 Th09 2014 | US Grosseto 1912 | US Salernitana | 1.9M | Andrea CAPONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |