Leonardo BONUCCI
90
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th05 1987
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,448,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 40 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 4 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,54 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 33 | 22 | 7 | 6,89 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 31 Th08 2010 | Genoa CFC | Juventus | 7.4M | Leonardo BONUCCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 91 | 90 | 1 |
11 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
15 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
5 Th07 2019 | 94 | 93 | 1 |
17 Th06 2018 | 95 | 94 | 1 |
14 Th06 2017 | 94 | 95 | 1 |
18 Th07 2016 | 93 | 94 | 1 |
30 Th06 2015 | 92 | 93 | 1 |
19 Th09 2013 | 91 | 92 | 1 |
22 Th12 2012 | 89 | 91 | 2 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
18 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
29 Th01 2010 | 80 | 86 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |